Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 UNIT 3.2.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Trong bài viết này xin giới thiệu Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh 7. Hãy tải ngay Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM HỆ 10 NĂM LỚP 7.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 3- COMMUNITY SERVICE

GRADE 7

--------------------------------------------------------------------o0o---------------------------------------------------------------------------

1. Match column A with column B

A

Answer

B

1. eat less

1.

a. exercises

2. do more

2.

b.not live to eat

3. an apple a day

3.

c. watching T.V

4. eat to live

4.

d. are good for your healthy

5. spend less

5.

e. alcohol and strong wine

6.fruits and vegetables

6.

f. junk food

7. Don’t drink

7.

g. games

8. play less

8.

h. keeps doctor away

2. Use present perfect tense and simple past tense.

1. They (not see)……………..the film Titanic yet.

2. Tom( call)………………his boss recently.

3.John( not read)…… …………..the letter from Mary yesterday.

4. We(not begin)… ………….to learn for the test yet.

5.I( meet)…… ……………..Robert at the supermarket 2 days ago.

6. Nancy(be)…………………to VietNam several times.

7. I(not see)…………your brother yet.

8. My pen isn’t here any more. Someone(take)……………….it already.

3. Fill in the blanks with the correct words or phrases matching with the verbs. Maybe

some verbs can be used more than one.

1 . donate:………………………………………………………………………………………..

………………………………………………………………………………………………….

2.clean:

……………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………

3. help:…………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

4. provide:…………………………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………..

THE FIRST TERM

Page 1

Elderly people

books

fresh water

school yard

old clothes

Blood

homeless people

English lessons Neighbourhood

food

notebooks

opportunities

money Street children poor children

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần