Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 từ vựng và ngữ pháp UNIT 6.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Trong bài viết này xin giới thiệu Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh 7. Hãy tải ngay Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM HỆ 10 NĂM LỚP 7.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 6: THE FIRST UNIVERSIY IN VIETNAM

Grade 7

I.

NEW WORDS.

build (v)

/ b

ɪ

ld /

xây dựng

consider (v)

/ k

ə

n's

ɪ

d

ə

r /

coi như

consist of (v)

/ k

ə

n'sist

ə

v /

bao hàm/gồm

construct (v)

/ k

ə

n'str

ʌ

kt /

xây dựng

doctor’s stone tablet (n)

/ 'd

ɒ

kt

ə

rz st

əʊ

n 'tæbl

ə

t /

bia tiến sĩ

erect (v)

/ i´rekt /

xây dựng lên, dựng lên

found (v)

/ fa

ʊ

nd /

thành lập

grow (v)

/ gr

əʊ

/

trồng, mọc

Imperial Academy (n)

/

ɪ

m'p

ɪə

ri

ə

l

ə

'kæd

ə

mi /

Quốc Tử Giám

Khue Van Pavilion (n)

/ 'p

ə

v

ɪ

lj

ə

n /

Khuê Văn Các

locate (v)

/ l

əʊˈ

ke

ɪ

t /

đóng, đặt, để ở một vị trí

pagoda (n)

/ p

ə

'

ɡəʊ

d

ə

/

chùa

Recognize (v)

/ 'rek

ə

gnaiz /

chấp nhận, thừa nhận

regard (v)

/ r

ɪˈɡɑː

d /

đánh giá

relic (n)

/ 'rel

ɪ

k /

di tích

site (n)

/ sa

ɪ

t /

địa điểm

statue (n)

/ 'stæt

ʃ

u: /

tượng

surround (v)

/ s

ә

'ra

ʊ

nd /

bao quanh, vây quanh

take care of (v)

/ te

ɪ

ke

ə

r

ə

v /

trông nom, chăm sóc

Temple of Literature (n)

/ ’templ

ə

v 'l

ɪ

t

ə

r

ɪ

t

ʃə

/

Văn Miếu

World Heritage (n)

/ w

ɜː

ld 'her

ɪ

t

ɪ

d

ʒ

/

Di sản thế giới

II.GRAMMAR: Passive voice.

Tense

Active

Passive

Hiện tại

đơn

S + V + O

S + be + V3/ED + by + O

Hiện tại

tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

S + am/is/are + being + V3/ED + by + O

Hiện tại

Hoàn

S + has/have + V3/ED + O

S + has/have + been + V3/ED+ by + O

THE FIRST TERM

Page 1

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần