UNIT 2: HEALTH
Grade 7
I. NEW WORDS:
allergy (n)
/ 'æl
ə
d
ʒ
i /
dị ứng
calorie(n)
/ 'kæl
ə
ri /
calo
compound (n)
/ 'k
ɒ
mpa
ʊ
nd /
ghép, phức
concentrate(v)
/'k
ɒ
ns
ə
ntre
ɪ
t /
tập trung
conjunction (n)
/k
ə
n'd
ʒʌ
ŋk
ʃə
n/
liên từ
coordinate (v)
/ k
əʊˈɔː
d
ɪ
ne
ɪ
t /
kết hợp
cough (n)
/ k
ɒ
f /
ho
depression (n)
/ d
ɪˈ
pre
ʃə
n /
chán nản, buồn rầu
diet (adj)
/ 'da
ɪə
t /
ăn kiêng
essential (n)
/
ɪˈ
sen
ʃə
l /
cần thiết
expert (n)
/ 'eksp
ɜː
t /
chuyên gia
independent (v)
/ '
ɪ
nd
ɪˈ
pend
ə
nt /
độc lập, không phụ thuộc
itchy (adj)
/ '
ɪ
t
ʃ
i /
ngứa, gây ngứa
junk food (n)
/ d
ʒʌ
ŋk fu:d /
đồ ăn nhanh, quà vặt
myth (n)
/ m
ɪ
θ /
việc hoang đường
obesity (adj)
/
əʊˈ
bi:s
ɪ
ti /
béo phì
pay attention
/ pe
ɪ
ə
'ten
ʃə
n /
chú ý, lưu ý đến
put on weight (n)
/ p
ʊ
t
ɒ
n we
ɪ
t /
lên cân
sickness (n)
/ 's
ɪ
kn
ə
s /
đau yếu, ốm yếu
spot (n)
/sp
ɒ
t /
mụn nhọt
stay in shape
/ ste
ɪ
ɪ
n
ʃ
e
ɪ
p /
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ
mạnh
sunburn (n)
/ 's
ʌ
nb
ɜː
n /
cháy nắng
triathlon (n)
/ tra
ɪˈ
æθl
ɒ
n /
cuộc thi thể thao ba môn
phối hợp
vegetarian (n)
/,ved
ʒ
i’te
ə
ri
ə
n /
người ăn chay
THE FIRST TERM
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần