Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 từ vựng và ngữ pháp UNIT 1.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Trong bài viết này xin giới thiệu Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh 7. Hãy tải ngay Bài tập tiếng anh thí điểm hệ 10 năm lớp 7. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM HỆ 10 NĂM LỚP 7.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1: MY HOBBIES

Grade 7

Words

Pronunciation

Meaning

a piece of cake (idiom)

/

ə

pi:s

ə

v ke

ɪ

k /

dễ ợt

arranging flowers

/

ə

're

ɪ

nd

ʒɪ

ŋ 'fla

ʊə

r/

cắm hoa

bird-watching (n)

/ b

ɜː

d w

ɒ

t

ʃɪ

ŋ /

quan sát chim chóc

board game (n)

/b

ɔː

d

ɡ

e

ɪ

m /

trò chơi trên bàn cờ

carve (v)

/ k

ɑː

v /

chạm, khắc

carved (adj)

/ k

ɑː

vd /

được chạm, khắc

collage (n)

/ 'k

ɒ

l

ɑːʒ

/

bức tranh tạo thành từ nhiều tranh

eggshell (n)

/ e

ɡʃ

el /

vỏ trứng

fragile (adj)

/ 'fræd

ʒ

a

ɪ

l /

dễ vỡ

gardening (n)

/ '

ɡɑː

d

ə

n

ɪ

ŋ /

làm vườn

horse-riding (n)

/ h

ɔː

s, 'ra

ɪ

d

ɪ

ŋ /

cưỡi ngựa

ice-skating (n)

/ a

ɪ

s, 'ske

ɪ

t

ɪ

ŋ /

trượt băng

making model

/ 'me

ɪ

k

ɪ

ŋ, 'm

ɒ

d

ə

l /

làm mô hình

making pottery

/ 'me

ɪ

k

ɪ

ŋ 'p

ɒ

t

ə

ri /

nặn đồ gốm

Melody

/ 'mel

ə

di /

giai điệu

monopoly (n)

/ m

ə

'n

ɒ

p

ə

li /

cờ tỉ phú

mountain climbing (n)

/ 'ma

ʊ

nt

ɪ

n, 'kla

ɪ

m

ɪ

ŋ /

leo núi

share (v)

/

ʃ

e

ə

r /

chia sẻ

skating (n)

/ 'ske

ɪ

t

ɪ

ŋ /

trượt pa tanh

strange (adj)

/ stre

ɪ

nd

ʒ

/

lạ

surfing (n)

/ 's

ɜː

f

ɪ

ŋ /

lướt sóng

unique (adj)

/ j

ʊˈ

ni:k /

độc đáo

unusual (adj)

/

ʌ

n'ju:

ʒ

u

ə

l /

khác thường

II. GRAMMAR:

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present) ( review )

THE FIRST TERM

Page 1

I.

NEW WORDS:

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần