UNIT 10: SOURCES OF ENERGY
Grade 7
I.NEW WORDS:
always (Adj)
/ '
ɔː
lwe
ɪ
z /
luôn luôn
often (Adj)
/ '
ɒ
f(
ə
)n /
thường
Sometimes (Adj)
/ 's
ʌ
m.ta
ɪ
mz /
thỉnh thoảng
never (Adj)
/ 'nev
ə
/
không bao giờ
take a shower (n)
/ te
ɪ
k
ə
ʃ
a
ʊə
/
tắm vòi tắm hoa sen
distance (n)
/ 'd
ɪ
st(
ə
)ns /
khoảng cách
transport (n)
/ trans'p
ɔ
rt /
phương tiện giao thông
electricity (n)
/,
ɪ
l
ɛ
k'tr
ɪ
s
ɪ
ti /
điện
biogas (n)
/'baiou,gæs/
khí sinh học
footprint (n)
/ 'f
ʊ
tpr
ɪ
nt /
dấu vết, vết chân
solar (Adj)
/ 'so
ʊ
l
ə
r /
(thuộc về) mặt trời
carbon dioxide (n)
/ 'k
ɑː
rb
ə
n da
ɪˈɑː
ksa
ɪ
d /
khí CO2
negative (Adj)
/ 'ne
ɡə
t
ɪ
v /
xấu, tiêu cực
alternative (Adj)
/
ɔ
:l't
ə
:n
ə
tiv /
có thể lựa chọn thay cho vật
khác
dangerous (Adj)
/ 'deind
ʒ
r
ə
s /
nguy hiểm
energy (n)
/ 'en
ə
d
ʒ
i /
năng lượng
hydro (n)
/ 'haidrou /
thuộc về nước
non-renewable (adj)
/ ,n
ɔ
n ri'nju:
ə
bl /
không phục hồi, không tái tạo
được
plentiful (Adj)
/ 'plentifl /
phong phú, dồi dào
renewable (Adj)
/ ri'nju:
ə
bl /
phục hồi, làm mới lại
source (n)
/ s
ɔ
:s /
nguồn
II. GRAMMAR.
1.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
Công thức:
Khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
Phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing
Nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing ?
THE SECOND TERM
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần