Bài tập phát âm ôn thi vào lớp 10 anh BÀI 11.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Bài tập phát âm ôn thi vào lớp 10 anh. Trong bài viết này xin giới thiệu Bài tập phát âm ôn thi vào lớp 10 anh. Bài tập phát âm ôn thi vào lớp 10 anh là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy tiếng anh . Hãy tải ngay BBài tập phát âm ôn thi vào lớp 10 anh. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP PHÁT ÂM ÔN THI VÀO LỚP 10 ANH.

Spinning

Đang tải tài liệu...

giaoandethitienganh.info

Question 1:

A. tiny

Question 2:

A. removed

Question 3:

A. follows

Question 4:

A. terror

Question 5:

A. nasty

Question 6:

A. prose

Question 7:

A. shrug

Question 8:

A. thread

Question 9:

A. stopped

Question 10:

A. cool

Question 11:

A. pleasure

Question 12:

A. children

Question 13:

A. stretch

Question 14:

A. decent

Question 15:

A. treasure

Question 16:

A. launch

Question 17:

A. barred

Question 18:

A. disastrous

Question 19:

A. bury

Question 20:

A. sodium

Question 21:

A. sorry

Question 22:

A. dessert

Question 23:

A. cholera

Question 24:

A. apple

Question 25:

A. flown

PHÁT ÂM

B. i

sland

B. washed

B. titles

B. lecturer

B. hasty

B. whose

B. o

nce

B. breath

B. laughed

B. food

B. treasure

B. schedule

B. natural

B. recent

B. jealous

B. fortnight

B. car

B. association

B. fury

B. solid

B. correct

B. dissolve

B. ch

aracter

B. a

ny

B. brown

C. river

D. wind

C. hoped

D. missed

C. writers

D. snacks

C. occur

D. factor

C. tasty

D. wastage

C. disclose

D. chosen

C. console

D. result

C. break

D. tread

C. realized

D. produced

C. boom

D. took

C. leap

D. head

C. watch

D. match

C. ancient

D. question

C. celebrate

D. even

C. clean

D. cleanse

C. haughty

D. draughty

C. charter

D. back

C. devastate

D. cause

C. pure

D. secure

C. solitude

D. solvent

C. commit

D. corrupt

C. possess

D. assist

C. charcoal

D. mechanic

C. applicant

D. absent

C. crown

D. frown

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần