BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9 1. NGỮ ÂM E9 (UNIT 7-12) .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. Trong bài viết này xin giới thiệu BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 9, ôn thi vào 10 tiếng anh. Hãy tải ngay BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 7

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that

of the others in each group.

1.

A. second

B. welcome

C. collection

D. improve

2.

A. other

B. colourful

C. dolphin

D. wonderful

3.

A. food

B. took

C. cook

D. look

4.

A. fun

B. uncle

C. club

D. aquarium

5.

A. clever

B. circus

C. collect

D. cushion

6. A. garnish

B. drain

C. tender

D. sprinkle

7. A. grin

B. dip

C. slice

D. grill

8. A. spread

B. cream

C. bread

D. head

9. A. sugar

B. stew

C. sauce

D. steam

10. A. grate

B. shallot

C. marinate

D. staple

11. A. simmer

B. grill

C. whisk

D. slice

12. A.cube

B. tunnel

C. manual

D. pure

13. A.grate

B. staple

C. citadel

D. occasion

14. A.spread

B. measure

C. breath

D. break

15. A.delicious

B. lemon

C. pepper

D. vegetable

16. A. opened

B. closed

C. contained

D. finished

17. A. laughter

B. sightseeing

C. daughter

D. fight

18. A. island

B. foodstuff

C. stream

D. service

19. A. paper

B. receipt

C. complain

D. envelop

20. A. official

B. ocean

C. convenient

D. precious

UNIT 8

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that

of the others in each group.

1.

A. station

B. intersection

C. question

D. invitation

2. A. teacher

B. children

C. lunch

D. chemist

3.

A. backpack

B. travel

C. plane

D. banking

4.

A. teacher

B. repeat

C. year

D. meat

5.

A. designed

B. preserved

C. scheduled

D. guided

6. A. explore

B. exotic

C. erode

D. stew

7. A. hyphen

B. honest

C. helmet

D. heat

8. A. safari

B. versatile

C. marinate

D. shallot

9. A. lush

B. mushroom

C. cube

D. brush

10. A. holiday

B. potato

C. potential

D. promote

11. A. magnificent

B. delay

C. bank

D. travel

12. A. safari

B. stalagmite

C. lag

D. package

13. A. explore

B. environment

C. resort

D. expedition

14. A. skims

B. works

C. sits

D. laughs

15. A. claimed

B. warned

C. occurred

D. existed

16. A. distribute

B. tribe

C. triangle

D. trial

17. A. profit B. profession

C. promise D. poverty

18. A. ploughed B. laughed

C. coughed

D. locked

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần