BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9 1. NGỮ ÂM E9 (UNIT 1-6) .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. Trong bài viết này xin giới thiệu BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 9, ôn thi vào 10 tiếng anh. Hãy tải ngay BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ 9, ÔN THI VÀO 10.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced

differently from that of the others in each group

1. A. pottery

B. local

C. control

D. fold

2. A. artisan

B. establish

C. attraction

D. handicraft

3. A. environment

B. environmental

C. entertainment

D. document

4. A. helped

B. struggled

C. remarked

D. watched

5. A. chairs

B. suitcases

C. things

D. calculators

6. A. endangered

B. generation

C. accept

D. memorable

7. A. traditional

B. graduation

C. handicraft

D. grandparent

8. A. environment

B. repeat

C. embroider

D. transfer

9. A. pottery

B. opinion

C. communicate

D. behavior

10. A. handicraft

B. publish

C. remind

D. historical

11. A. pottery

B. product

C. workshop

D. conical

12. A. surface

B. layer

C. frame

D. birthplace

13. A. weather

B. thread

C. together

D. rather

14. A. historical

B. system

C. landscape

D. business

15. A. carved

B. impressed

C. embroidered

D. weaved

16. A. attraction

B. artisan

C. frame

D. handicraft

17. A. drumhead

B. illustration

C. earplug

D. drugstore

18. A. strip

B. visual

C. artistic

D. remind

19. A. thread

B. treat

C. pleasure

D. deadline

20. A. embroider

B. preserve

C. benefit

D. effect

21. A. east

B. head

C. street

D. season

22. A. although

B. southern

C. theatre

D. these

23. A. developed

B. located

C. founded

D. completed

24. A. capital

B. liberty

C. empire

D. mingle

25. A. famous

B. neighbour

C. harbour

D. southern

26. A. surface

B. attraction

C. lacquerware

D. artisan

27. A. layer

B. artisan

C. frame

D. place

28. A. drum

B. culture

C. museum

D. sculpture

29. A. weave

B. treat

C deal

D. drumhead

30. A. although

B. authenticity

C. through

D. tablecloth

=========================================

==========

UNIT 2

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced

differently from that of the others in each group

1.

A. pressure

B. depressed

C. expect

D. relaxed

2.

A. encourage

B. empathy

C. embarrassed

D. remember

3.

A. delighted

B. continue

C. medicine

D. situation

4.

A. advice

B. sympathize

C. decide

D. responsibility

5.

A. collaboration

B. particularity

C. manage

D. activate

6. A. wipe

B. alive

C. micro

D. link

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần