Bài tập bổ trợ tiếng anh 10 Global UNIT-1-HS.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Xem trọn bộ Bài tập bổ trợ tiếng anh Global . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1: FAMILY LIFE

A. VOCABULARY:

1.

Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu

2.

Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: biết ơn, trân trọng

3.

Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích

4.

Bond (n) /bɒnd/: sự gắn bó

5.

Breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột gia

đình

6.

Celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/: tổ chức tiệc

7.

Character (n) /ˈkærəktə(r)/: tính cách

8.

Cheer up (v) /tʃɪə(r) ʌp/: làm cho vui lên, cổ

9.

Choice (n) /tʃɔɪs/: lựa chọn

10.

Cook (v) /kʊk/: nấu ăn

11.

Damage (v) /ˈdæmɪdʒ/: phá hỏng

12.

Difficulty (n) /ˈdɪfɪkəlti/: vấn đề khó khăn

13.

Discuss (v) /dɪˈskʌs/: thảo luận

14.

Divide (v) /dɪˈvaɪd/: chia

15.

Fair (adj) /feə(r)/: công bằng

16.

Gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/: lòng biết ơn

17.

Grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/: thực phẩm và tạp hóa

18.

Grow up (v) /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành

19.

Heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/: mang vác

nặng

20.

Homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/: người nội

trợ

21.

Honest (adj) /ˈɒnɪst/: thật thà

22.

Household chore (n)

/ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/:

công việc nhà

23.

Housework (n) /ˈhaʊswɜːk/: công việc nhà

24.

Instead of (adv) /ɪnˈsted əv/: thay cho

25.

Laundry (n) /ˈlɔːndri/: quần áo, đồ giặt là

26.

Life skill (n) /ˈlaɪf skɪl/: kĩ năng sống

27.

List (n) /lɪst/: danh sách

28.

Manage (v) /ˈmænɪdʒ/: xoay sở

29.

Manner (n) /ˈmænə(r)/: tác phong, cách ứng

xử

30.

Prepare (v) /prɪˈpeə(r)/: chuẩn bị

31.

Put out (v) /pʊt aʊt/: vứt

32.

Raise (v) /reɪz/: nuôi nấng

33.

Respect (n) /rɪˈspekt/: sự tôn trọng

34.

Responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: trách

nhiệm

35.

Result (n) /rɪˈzʌlt/: kết quả

36.

Routine (n) /ruːˈtiːn/: công việc hằng ngày

37.

Rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/: rác rưởi

38.

Spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/: không tì vết

39.

Strengthen (v)

/ˈstreŋkθn/: củng cố, làm

mạnh

40.

Success (n) /səkˈses/: sự thành công

41.

Support (n,v) /səˈpɔːt/: sự ủng hộ, hỗ trợ

42.

Task (n) /tɑːsk/: nhiệm vụ

43.

Truthful (adj) /ˈtruːθfl/: trung thực

44.

Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị

45.

Washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/: việc rửa chén

bát

B. GRAMMAR:

I. PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN):

1. Công thức:

Thể

khẳng

định

S + V

1

/ V

s/es

Thể

phủ

định

S + do not (=don’t) /does not (=doesn’t) + V

0

Thể

nghi

(Wh-) + do(not) / does(not) + S + V

0

?