Anh 8 E8 UNIT 9.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Ôn tập tiếng anh 8 ( full các dạng ). Trong bài viết này xin giới thiệu Ôn tập tiếng anh 8 ( full các dạng ). Ôn tập tiếng anh 8 ( full các dạng ) là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy tiếng anh 8. Hãy tải ngay Ôn tập tiếng anh 8 ( full các dạng ). Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!.!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ÔN TẬP TIẾNG ANH 8 ( FULL CÁC DẠNG ). Xem thêm tại đây Giáo viên tiếng anh THCS

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 9

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of

the others in each group.

1. A. myth

B. thigh

C. breath

D. breathe

2. A. promised

B. caused

C. increased

D. practiced

3. A. encourage

B. garage

C. shortage

D. storage

4.

A. chemist

B. champagne

C. chaos

D. chiropodist

5. A. hobby

B. comfort

C. knowledge

D. popular

6.

A. issue

B. tissue

C. passion

D. vessel

7.

A. mould

B. soul

C. shoulder

D. foul

8.

A. nature

B. change

C. gravity

D. basic

9.

A. darkness

B. warmth

C. market

D. remark

10. A. because

B. nurse

C. horse

D. purpose

11. A. marriage

B. massage

C. collage

D. shortage

12. A. breathe

B. with

C. thermal

D. clothing

13. A. education

B. individual

C. procedure

D. production

14. A. released

B. pleased

C. passed

D. watched

15. A. helped

B. struggled

C. remarked

D. watched

16. A. helped

B. booked

C. waited

D. helped

17. A. cow

B. how

C. town

D. grow

18. A. says

B. looks

C. laughs

D. wants

19. A. brush

B. chin

C. washing

D. machine

20. A. thin

B. thank

C. theme

D. there

21. A. cause

B. poison

C. scatter

D. disaster

22. A. icon

B. loch

C. official

D. Scots

23. A. bury

B. eruption

C. mudslide

D. untreated

24. A. volcano

B. forest

C. tornado

D. ghost

25. A. earthquake

B. breath

C. thanks

D. breathe

26. A. hands

B. occasions

C. associates

D. others

27. A. frightened

B. stamped

C. walked

D. laughed

28. A. fluoride

B. lid

C. arid

D. hidden

29. A. stack

B. slash

C. swamp

D. stamp

30. A. agent

B. angine

C. regard

D. surgeon

II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that

of the other in each group.

1. A. biology

B. pollution

C. philosophy

D. demonstration

2.

A. evacuate

B. photography

C. temporary

D. television

1

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần