Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ Unit 7.ILSMW6.2021.HS.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ANH 6 SMART WORLD - BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 7: MOVIES

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Lesson 1

No

Words

Transcription

Meaning

1

action

(n)

/ˈækʃn/

Phim hành động

2

animated

(adj)

/ˈænɪmeɪtɪd/

Hoạt hình

3

comedy

(n)

/ˈkɑmədi/

Hài kịch

4

drama

(n)

/ˈdrɑːmə/

Phim chính kịch

5

horror

(n)

/ˈhɔːrər/

Phim kinh dị

6

science

fiction

(n)

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Phim khoa học viễn tưởng

Lesson 2

No

Words

Transcription

Meaning

7

awful

(adj)

/ˈɔːfl/

Kinh khủng

8

boring

(adj)

/ˈbɔːrɪŋ/

Chán

9

exciting

(adj)

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Thú vị

10

fantastic

(adj)

/fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời

11

funny

(adj)

/ˈfʌni/

Hài hước

12

great

(adj)

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

13

sad

(adj)

/sæd/

Buồn

14

terrible

(adj)

/ˈterəbl/

Khủng khiếp

Lesson 3

No

Words

Transcription

Meaning

15

army

(n)

/ˈɑːrmi/

Quân đội

16

battle

(n)

/ˈbætl/

Trận chiến

17

general

(n)

/ˈdʒenrəl/

Vị tướng

17

king

(n)

/kɪŋ/

Nhà vua

18

queen

(n)

/kwiːn/

Nữ hoàng

19

soldier

(n)

/ˈsəʊldʒər/

Binh lính

20

win

(v)

/wɪn/

Chiến thắng

21

invader

(n)

/ɪnˈveɪdər/

Kẻ xâm lược

Further words

No

Words

Transcription

Meaning

22

happen

(v)

/ˈhæpən/

Xảy ra, diễn ra

23

specific

(adj)

/spəˈsɪfɪk/

Cụ thể, rõ ràng, rành mạch

24

attack

(v)

/əˈtæk/

Tấn công

25

president

(n)

/ˈprezɪdənt/

Tổng thống, chủ tịch

26

male

(adj)

/meɪl/

Giống đực

27

female

(adj)

/ˈfiːmeɪl/

Giống cái

28

historical

(adj)

/hɪˈstɔːrɪkl/

Thuộc về lịch sử

29

leader

(n)

/ˈliːdər/

Người lãnh đạo

30

leadership

(n)

/ˈliːdərʃɪp/

Khả năng lãnh đạo

31

character

(n)

/ˈkærəktər/

Nhân vật

32

European

(adj)

/ˌjʊrəˈpiːən/

Thuộc về Châu Âu

1