UNIT 5: AROUND TOWN
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
No
Words
Transcription
Meaning
1
changing
room
(n)
/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/
Phòng thay đồ
2
customer
(n)
/ˈkʌstəmər/
Khánh hàng
3
extra large
(n)
/ˈekstrə lɑːrdʒ/
Rất lớn
4
jeans
(n)
/dʒiːnz/
Quần bò, Quần jeans
5
large
(n)
lɑːrdʒ/
Lớn, rộng
6
medium
(n)
/ˈmiːdiəm/
Cỡ trung bình
7
sales
assistant
(n)
/ˈseɪlz əˈsɪstənt
Nhân viên bán hàng
8
sweater
(n)
/ˈswetər/
Áo len dài tay
Lesson 2
No
Words
Transcription
Meaning
9
change
(n)
/tʃeɪndʒ/
Tiền thừa
10
check
(n)
/tʃek/
Hóa đơn
11
dessert
(n)
/dɪˈzɜːrt/
Món tráng miệng
12
menu
(n)
/ˈmenjuː/
Thực đơn
13
order
(v)
/ˈɔːrdər/
Gọi món
14
tip
(n)
/tɪp/
Tiền boa
Lesson 3
No
Words
Transcription
Meaning
15
beef
(n)
/biːf/
Thịt bò
16
fish sauce
(n)
/fɪʃ sɔːs/
Nước mắm
17
fry
(v)
/fraɪ/
Rán, chiên
18
grill
(v)
/ɡrɪl/
Nướng
19
lamb
(n)
/læm/
Thịt cừu
20
noodles
(n)
/ˈnuːdl/
Mì
21
pork
(n)
/pɔːrk/
Thịt lợn (Heo)
21
seafood
(n)
/ˈsiːfuːd/
Hải sản
Further words
No
Words
Transcription
Meaning
22
omelet
(n)
/ˈɑːmlət/
Trứng tráng
23
cupcake
(n)
/ˈkʌpkeɪk/
Bánh nướng nhỏ
24
internation
al
(adj)
/ˌɪntərˈnæʃnəl/
Quốc tế
25
delicious
(adj)
/dɪˈlɪʃəs/
Ngon
26
famous
(adj)
/ˈfeɪməs/
Nổi tiếng
27
herb
(n)
/hɜːrb/
Thảo mộc/ rau thơm
28
expensive
(adj)
/ɪkˈspensɪv/
Đắt
1