Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ Unit 5.ILSMW6.2021.GV.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ANH 6 SMART WORLD - BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 5: AROUND TOWN

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Lesson 1

No

Words

Transcription

Meaning

1

changing

room

(n)

/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

2

customer

(n)

/ˈkʌstəmər/

Khánh hàng

3

extra large

(n)

/ˈekstrə lɑːrdʒ/

Rất lớn

4

jeans

(n)

/dʒiːnz/

Quần bò, Quần jeans

5

large

(n)

/lɑːrdʒ/

Lớn, rộng

6

medium

(n)

/ˈmiːdiəm/

Cỡ trung bình

7

sales

assistant

(n)

/ˈseɪlz əˈsɪstənt

Nhân viên bán hàng

8

sweater

(n)

/ˈswetər/

Áo len dài tay

Lesson 2

No

Words

Transcription

Meaning

9

change

(n)

/tʃeɪndʒ/

Tiền thừa

10

check

(n)

/tʃek/

Hóa đơn

11

dessert

(n)

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

12

menu

(n)

/ˈmenjuː/

Thực đơn

13

order

(v)

/ˈɔːrdər/

Gọi món

14

tip

(n)

/tɪp/

Tiền boa

Lesson 3

No

Words

Transcription

Meaning

15

beef

(n)

/biːf/

Thịt bò

16

fish sauce

(n)

/fɪʃ sɔːs/

Nước mắm

17

fry

(v)

/fraɪ/

Rán, chiên

18

grill

(v)

/ɡrɪl/

Nướng

19

lamb

(n)

/læm/

Thịt cừu

20

noodles

(n)

/ˈnuːdl/

21

pork

(n)

/pɔːrk/

Thịt lợn (Heo)

21

seafood

(n)

/ˈsiːfuːd/

Hải sản

Further words

No

Words

Transcription

Meaning

22

omelet

(n)

/ˈɑːmlət/

Trứng tráng

23

cupcake

(n)

/ˈkʌpkeɪk/

Bánh nướng nhỏ

24

internation

al

(adj)

/ˌɪntərˈnæʃnəl/

Quốc tế

25

delicious

(adj)

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

26

famous

(adj)

/ˈfeɪməs/

Nổi tiếng

27

herb

(n)

/hɜːrb/

Thảo mộc/ rau thơm

28

expensive

(adj)

/ɪkˈspensɪv/

Đắt

1