Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ Unit 4.ILSMW6.2021.HS.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ANH 6 SMART WORLD - BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Lesson 1

No

Words

Transcription

Meaning

1

always

(adv)

/ˈɔːlweɪz/

Luôn luôn

2

never

(adv)

/ˈnevər/

Không bao giờ

3

often

(adv)

/ˈɔːfn/

Thường

4

rarely

(adv)

/ˈrerli/

Hiếm khi

5

sometimes

(adv)

/ˈsʌmtaɪmz/

Thỉnh thoảng

6

usually

(adv)

/ˈjuːʒuəli/

Thường xuyên

Lesson 2

No

Words

Transcription

Meaning

10

fashion

(n)

/ˈfæʃn/

Thời trang

11

music

(n)

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

12

performanc

e

(n)

/pərˈfɔːrməns/

Buổi trình diễn

13

puppet

(n)

/ˈpʌpɪt/

Con rối

14

show

(n)

/ʃəʊ/

Buổi trình diễn, chương

trình

15

stand

(n)

/stænd/

Quầy bán hàng

16

talent

(n)

/ˈtælənt/

Tài năng

17

tug of war

(n)

/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/

Kéo co

Lesson 3

No

Words

Transcription

Meaning

18

buy

(v)

/baɪ/

Mua

19

candy

(n)

/ˈkændi/

Kẹo

20

decorate

(v)

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

21

fireworks

(n)

/ˈfaɪərwɜːrk/

Pháo hoa

22

flower

(n)

/ˈflaʊər/

Hoa

23

fruit

(n)

/fruːt/

Hoa quả

24

gift

(n)

/ɡɪft/

Quà tặng

25

lucky

money

(n)

/ˈlʌki ˈmʌni/

Tiền lì xì

26

parade

(n)

/pəˈreɪd/

Buổi diễu hành

27

traditional

(adj)

/trəˈdɪʃənl/

Truyền thống

28

visit

(v)

/ˈvɪzɪt/

Thăm, tham quan

Further words

No

Words

Transcription

Meaning

29

hopscotch

(n)

/ˈhɑːpskɑːtʃ/

Trò chơi ô lò cò

30

wrestling

(n)

/ˈreslɪŋ/

Môn đấu vật

31

martial

(adj)

/ˈmɑːrʃl/

Hùng dũng

32

basketball

(n)

/ˈbæskɪtbɔːl/

Bóng rổ

33

overseas

(adj)

/ˌəʊvərˈsiːz/

Hải ngoại

1