Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ Unit 2.ILSMW6.2021.HS.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ANH 6 SMART WORLD - BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 2: SCHOOL

A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Lesson 1

No

Words

Transcription

Meaning

1

biology

(n)

/baɪˈɒlədʒi/

Môn Sinh học

2

geography

(n)

/ dʒiˈɒɡrəfi/

Môn Địa lý

3

history

(n)

/ ˈhɪstri/

Môn Lịch sử

4

I.T

(informatio

n

technology)

(n)

/aɪ ’ti:/ (/ɪnfə

ˌmeɪʃən tek

ˈnɒlədʒi/)

Môn Tin học

5

literature

(n)

/ ˈlɪt.rə.tʃər/

Môn Văn học

6

music

(n)

/ ˈmjuː.zɪk/

Môn Âm nhạc

7

P.E

(physical

education)

(n)

/ piː /(/ ˌfɪz.ɪ.kəl

ed.jʊˈkeɪ.ʃən/)

Môn Thể dục

8

physics

(n)

/ˈfɪzɪks/

Môn Vật lý

Lesson 2

No

Words

Transcription

Meaning

9

act

(v)

/ ækt/

Diễn xuất

10

activity

(n)

/ ækˈtɪvəti/

Hoạt động

11

arts and

crafts

(n)

/ ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/

Thủ công mỹ nghệ

12

drama club

(n)

/ ˈdrɑː.mə klʌb/

Câu lạc bộ kịch

13

indoor

(adj)

/ ˌɪnˈdɔːr/

Trong nhà

14

outdoor

(adj)

/ ˈaʊtˌdɔːr/

Ngoài trời

15

sign up

(v)

/ saɪn ʌp/

Đăng ký

Lesson 3

No

Words

Transcription

Meaning

16

adventure

(n)

/ ədˈventʃər/

Cuộc phiêu lưu

17

author

(n)

/ ˈɔːθər/

Tác giả

17

fantasy

(n)

/ˈfæntəsi/

Kỳ ảo

18

mystery

(n)

/ ˈmɪstəri/

Bí ẩn

19

novel

(n)

/ ˈnɒvəl/

Tiểu thuyết

Further words

No

Words

Transcription

Meaning

20

peaceful

(adj)

/ˈpiːsfl/

Yên bình/ thanh bình

21

beautiful

(adj)

/ˈbjuːtɪfl/

Đẹp

22

capital

(n)

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

23

secret

(n)

/ˈsiːkrət/

Bí mật

24

event

(n)

/ɪˈvent/

Sự kiện

25

strange

(adj)

/streɪndʒ/

Lạ

1