Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ Unit 10.ILSMW6.2021.GV.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Anh 6 Smart World - Bài tập bổ trợ theo từng Unit . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ANH 6 SMART WORLD - BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

1

UNIT 10: CITIES AROUND THE

WORLD

A.

VOCABULARY (TỪ VỰNG)

Lesson 1

N

o

Words

Transcription

Meani

ng

1

bridge

(n)

/brɪdʒ/

Cây cầu

2

cathedral

(n)

/kəˈθiːdrəl/

Nhà thờ, Chính tòa, Nhà thờ lớn

3

museum

(n)

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

4

opera house

(n)

/ˈɑːprə haʊs/

Nhà hát

5

palace

(n)

/ˈpæləs/

Cung điện

6

park

(n)

/pɑːrk/

Công viên

7

statue

(n)

/ˈstætʃuː/

Tượng

8

tower

(n)

/ˈtaʊər/

Tòa tháp

Lesson 2

N

o

Words

Transcription

Meani

ng

9

amuseme

nt park

(n)

ˈmjuːzmənt

pɑːrk/

Công viên giải trí

10

building

(n)

/ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà

11

crowded

(adj

)

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

12

noisy

(adj

)

/ˈnɔɪzi/

Ồn ào

13

modern

(adj

)

/ˈmɑːdərn/

Hiện đại

14

peaceful

(adj

)

/ˈpiːsfl/

Yên bình

15

Shopping

mall

(n)

/ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/

Trung tâm thương mại

Lesson 3

N

o

Words

Transcription

Meani

ng

16

cheap

(adj

)

/tʃiːp/

Rẻ

17

clean

(adj

)

/kliːn/

Sạch

17

expensive

(adj

)

/ɪkˈspensɪv/

Đắt (mắc)

18

polluted

(adj

)

/pəˈluːtɪd/

Ô nhiễm

19

populated

(adj

)

/ˈpɑːpjuleɪtɪd/

Đông dân

20

temperature

(n)

/ˈtemprətʃər/

Nhiệt độ

Further words

N

o

Words

Transcription

Meani

ng

21

reunification

(n)

/ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/

Sự thống nhất lại

22

understandi

(n)

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Sự hiểu biết